TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MỸ PHẨM VÀ DƯỠNG DA

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MỸ PHẨM VÀ DƯỠNG DA

Bạn quá quen thuộc với những từ “makeup” hoặc “skincare”, nhưng chưa chắc bạn đã biết hết bộ từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dưỡng da. Những từ này sẽ giúp bạn thêm vốn kiến thức để đọc thông tin cũng như xem các video hướng dẫn trang điểm nước ngoài dễ dàng hơn.  Hãy cùng Hint Academy học từ vựng nhé.

I. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm/makeup

1. Mỹ phẩm cho da

  • foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền
  • primer /ˈprʌɪmə/: kem lót 
  • blush /blʌʃ/: phấn má
  • bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tối màu
  • contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
  • concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
  • cushion: phấn nước
  • highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn bắt sáng
  • setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ
  • sponge /ˈkʊʃn/: bông, mút trang điểm
  • color corrector: sản phẩm hiệu chỉnh màu sắc

2. Mỹ phẩm cho mắt

  • eye shadow /ˈaɪʃædəʊ/: phấn mắt
  • palette /ˈpælət/: bảng/khay màu mắt
  • liquid/pencil/gel eyeliner /ˈaɪlaɪnə(r)/: kẻ mắt dạng nước/chì/gel
  • mascara /mæˈskɑːrə/: chuốt mi
  • false eye lashes: lông mi giả
  • eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  • brush /brʌʃ/: Chổi trang điểm
  • eyelash curler /ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/: kẹp lông mi

3. Mỹ phẩm cho môi

  • lip gloss /ˈlɪp ɡlɒs/ : son bóng
  • lip liner /ˈlɪp laɪnə(r)/: bút kẻ môi

Tính chất son:

  • matte /mæt/: son lì
  • liquid /ˈlɪkwɪd/: son kem
  • tint /tɪnt/ : son tint
  • satin /ˈsætɪn/ : son lì có bóng

4. Tính chất mỹ phẩm

  • water-based (adj) lấy nước làm nền
  • silicone-based (adj) lấy silicon làm nền
  • liquid (adj) dạng lỏng (dùng miêu tả kem nền, son)
  • cream (adj) dạng kem (dùng miêu tả kem nền)
  • lasting finish: (lớp nền hoàn thiện) bền
  • loose powder: phấn dạng bột
  • pressed powder: phấn dạng nén
  • luminous powder: phấn nhũ
  • sheer: (chất phấn) trong, không nặng
  • natural finish: (lớp nền hoàn thiện) tự nhiên
  • oil-free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  • lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  • transfer resistant: không dễ bị lau đi
  • humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  • waterproof: chống thấm nước
  • for sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
  • for dry skin: dành cho da khô
  • for normal skin: dành cho da thường

II. Từ vựng tiếng Anh về dưỡng da/ skincare

  • toner /ˈtəʊnə/: nước hoa hồng
  • serum /ˈsɪərəm/: sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
  • cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
  • makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/: nước tẩy trang
  • cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/: dầu tẩy trang
  • foam cleanser /ˈklɛnzə/: tẩy trang dạng bọt
  • facial mist /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/: xịt khoáng
  • essence /ˈesns/: tinh chất
  • face cream /feɪs kriːm/: kem dưỡng da mặt
  • moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: kem dưỡng ẩm
  • face mask /feɪs mɑːsk/: mặt nạ mặt
  • lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: sữa dưỡng
  • lip balm /lɪp bɑːm/: dưỡng môi
  • sleeping mask /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/: mặt nạ ngủ
  • scrub /skrʌb/ : tẩy da chết

Lời kết:

Với vốn từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dưỡng da trên đây, Hint Academy mong rằng bạn sẽ dễ dàng đọc và nhận biết sản phẩm mà mình muốn mua. Cũng như sử dụng đúng các bước chăm sóc da hay makeup. Các hãng mỹ phẩm nước ngoài không còn làm khó bạn được nữa rồi phải không ạ. Theo dõi Hint Academy để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.